|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mưu cơ
![](img/dict/02C013DD.png) | [mưu cơ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Suitable stratagem, timely trick, scheme, plot | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhanh trí và lắm mưu cơ | | To be quick - minded and full of timely tricks. |
Suitable stratagem, timely trick Nhanh trí và lắm mưu cơ To be quick - minded and full of timely tricks
|
|
|
|